Có 3 kết quả:
盯梢 dīng shāo ㄉㄧㄥ ㄕㄠ • 釘梢 dīng shāo ㄉㄧㄥ ㄕㄠ • 钉梢 dīng shāo ㄉㄧㄥ ㄕㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb
(2) to tail
(3) to shadow
(2) to tail
(3) to shadow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb
(2) to tail
(3) to shadow
(4) also written 盯梢[ding1 shao1]
(2) to tail
(3) to shadow
(4) also written 盯梢[ding1 shao1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb
(2) to tail
(3) to shadow
(4) also written 盯梢[ding1 shao1]
(2) to tail
(3) to shadow
(4) also written 盯梢[ding1 shao1]
Bình luận 0